Đọc nhanh: 条陈 (điều trần). Ý nghĩa là: điều trần, bản điều trần. Ví dụ : - 上了一个条陈。 trình lên bản điều trần.
✪ 1. điều trần
分条陈述
✪ 2. bản điều trần
旧时向上级分条陈述意见的文件
- 上 了 一个 条陈
- trình lên bản điều trần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条陈
- 一条 命
- một mạng người.
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 颁布 管理条例
- ban hành quản lý điều lệ.
- 上 了 一个 条陈
- trình lên bản điều trần.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
陈›