Đọc nhanh: 条形燃料 (điều hình nhiên liệu). Ý nghĩa là: những thanh nhiên liệu.
条形燃料 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. những thanh nhiên liệu
fuel rods
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条形燃料
- 这个 套餐 包括 饮料 和 薯条
- Suất này gồm đồ uống và khoai tây chiên.
- 足够 的 燃料
- Nhiên liệu đầy đủ.
- 这种 塑料 可以 阻燃
- Loại nhựa này có khả năng chống cháy.
- 炭是 一种 常见 的 燃料
- Than là một loại nhiên liệu phổ biến.
- 正方形 有 四条 边 , 而 圆形 没有 边
- Hình vuông có bốn cạnh, trong khi hình tròn không có cạnh.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 用 潮湿 木料 做成 的 家具 容易 走形
- dùng gỗ tươi làm đồ gia dụng dễ bị biến dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
料›
条›
燃›