条形码 tiáoxíngmǎ
volume volume

Từ hán việt: 【điều hình mã】

Đọc nhanh: 条形码 (điều hình mã). Ý nghĩa là: mã vạch; mã hàng hoá; ký hiệu hàng hoá.

Ý Nghĩa của "条形码" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

条形码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mã vạch; mã hàng hoá; ký hiệu hàng hoá

商品的代码标记用粗细相间的黑白线条表示数字,印在商品包装上,用于计算机识别

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条形码

  • volume volume

    - yǒu 多种类型 duōzhǒnglèixíng de 条形图 tiáoxíngtú bǐng 散点图 sǎndiǎntú 折线图 zhéxiàntú

    - Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường

  • volume volume

    - zhè tiáo 裙子 qúnzi 起码 qǐmǎ 二百块 èrbǎikuài qián

    - Cái váy này ít nhất 200 tệ.

  • volume volume

    - 信贷 xìndài shì 指以 zhǐyǐ 偿还 chánghuán 付息 fùxī wèi 条件 tiáojiàn de 价值 jiàzhí 运动 yùndòng 形式 xíngshì

    - Tín dụng là hình thức vận động của giá trị có điều kiện hoàn trả và trả lãi.

  • volume volume

    - 那条 nàtiáo 裤子 kùzi 尺码 chǐmǎ 偏小 piānxiǎo

    - Chiếc quần đó kích thước hơi nhỏ.

  • volume volume

    - 正方形 zhèngfāngxíng yǒu 四条 sìtiáo biān ér 圆形 yuánxíng 没有 méiyǒu biān

    - Hình vuông có bốn cạnh, trong khi hình tròn không có cạnh.

  • volume volume

    - 三角形 sānjiǎoxíng yǒu 三条 sāntiáo biān

    - Hình tam giác có ba cạnh.

  • volume volume

    - 便条 biàntiáo shàng yǒu de 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Trên tờ ghi chú có số điện thoại của cô ấy.

  • volume volume

    - 一条 yītiáo 10 来米 láimǐ kuān 坑洼 kēngwā 不平 bùpíng de 就是 jiùshì 镇上 zhènshàng de 主干道 zhǔgàndào

    - Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTHHH (一廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao