Đọc nhanh: 杨柳树 (dương liễu thụ). Ý nghĩa là: cây dương liễu.
杨柳树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây dương liễu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨柳树
- 杨柳 吐翠
- cây dương liễu màu xanh biếc
- 杨柳依依
- cành dương liễu lả lơi theo gió
- 公路 两侧 种 着 杨树
- hai bên đường cái có trồng cây dương
- 密密丛丛 的 杨树林
- rừng dương mọc um tùm.
- 公路 两旁 的 杨树 长得 很 齐整
- Hàng dương hai bên đường mọc rất đều.
- 临街 有 三棵 柳树
- đối diện có ba cây liễu.
- 柳树 长出 了 新枝
- Cây liễu mọc ra cành mới.
- 春天 柳树 开始 发芽
- Mùa xuân, cây liễu bắt đầu nảy mầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杨›
柳›
树›