Đọc nhanh: 杜鹊花 (đỗ thước hoa). Ý nghĩa là: Hoa đỗ quyên.
杜鹊花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa đỗ quyên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜鹊花
- 红艳艳 的 杜鹃花
- hoa đỗ quyên đỏ chói
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 杜梨 花开 满树
- Hoa đường lê nở đầy cây.
- 一束 鲜花
- Một bó hoa tươi.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杜›
花›
鹊›