Đọc nhanh: 来安县 (lai an huyện). Ý nghĩa là: Hạt Lai'an ở Chuzhou 滁州 , An Huy.
✪ 1. Hạt Lai'an ở Chuzhou 滁州 , An Huy
Lai'an county in Chuzhou 滁州 [Chú zhōu], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来安县
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 她 的话 顿时 让 全场 安静下来
- Lời của cô ấy liền làm cả hội trường im lặng.
- 体内 的 安多 芬 还 没 释放出来 呢
- Tôi vẫn chưa nhận được một cú đánh endorphin.
- 几句话 她 就让 他 安分 了 下来
- Chỉ vào câu nói, cô ấy làm anh ấy phải an phận.
- 会场 刚刚 安静下来
- Hội trường vừa yên lặng lại.
- 他 的 贪婪 使 他 无法 安静下来
- Sự tham lam khiến anh ta không thể bình tĩnh.
- 他们 试图 营造 安全感 的 假象 来 骗 我们
- Họ đang cố ru ngủ chúng ta vào một cảm giác an toàn giả tạo?
- 他们 都 来自 安徽省
- Họ đều đến từ tỉnh An Huy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
安›
来›