Đọc nhanh: 杜莎夫人 (đỗ sa phu nhân). Ý nghĩa là: Madame Tussauds (tượng sáp).
杜莎夫人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Madame Tussauds (tượng sáp)
Madame Tussauds (waxworks)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜莎夫人
- 哈利 和 莎莉 是 恋人
- Harry và Sally là người yêu của nhau!
- 两人 结为 夫妻
- Hai người kết thành vợ chồng.
- 太夫人 在 休息
- Thái phu nhân đang nghỉ ngơi.
- 唐代 诗人 中 , 李白 与 杜甫 齐名
- trong những nhà thơ đời Đường, Lí Bạch và Đỗ Phủ nổi tiếng ngang nhau.
- 农夫 拿 著 大棒 追赶 闯进来 的 人
- Người nông dân nắm lấy cái gậy lớn và đuổi theo người xâm nhập vào.
- 你 也 很 有 女人味 啊 , 夫人
- Bà cũng rất nữ tính, "thưa phu nhân "
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 一块 烤饼 正好 掉 进 夫人 的 茶杯 里
- Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
夫›
杜›
莎›