Đọc nhanh: 嫂夫人 (tẩu phu nhân). Ý nghĩa là: bà chị (cách gọi kính trọng đối với vợ của bạn).
嫂夫人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bà chị (cách gọi kính trọng đối với vợ của bạn)
旧时对朋友尊称他的妻子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫂夫人
- 两人 结为 夫妻
- Hai người kết thành vợ chồng.
- 太夫人 在 休息
- Thái phu nhân đang nghỉ ngơi.
- 农夫 拿 著 大棒 追赶 闯进来 的 人
- Người nông dân nắm lấy cái gậy lớn và đuổi theo người xâm nhập vào.
- 太夫人 ( 尊称 别人 的 母亲 )
- thái phu nhân (mẹ của người khác)
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 一块 烤饼 正好 掉 进 夫人 的 茶杯 里
- Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!
- 大夫 根据 病情 轻重 来 决定 病人 要 不要 住院
- bác sĩ căn cứ vào mức độ nặng nhẹ của bệnh tình mà quyết định bệnh nhân cần phải nằm viện hay không.
- 布莱克 太太 是 个 梦想 者 , 而 她 的 丈夫 是 个 脚踏实地 的 人
- Bà Black là người mơ mộng, còn chồng bà là người thực tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
夫›
嫂›