Đọc nhanh: 汗腺 (hãn tuyến). Ý nghĩa là: tuyến mồ hôi; hạch mồ hôi.
汗腺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyến mồ hôi; hạch mồ hôi
皮肤中分泌汗的腺体汗腺受交感神经的支配,分泌量随外界温度和心理状态的变化而增减
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汗腺
- 汗腺 分泌 汗液
- tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi.
- 他用 手挥 汗水
- Anh ấy dùng tay lau mồ hôi.
- 他 的 额头 上 有 汗水
- Trên trán anh ấy có mồ hôi.
- 紧张 时 , 汗腺 会 收敛 分泌
- Khi căng thẳng, tuyến mồ hôi sẽ giảm tiết.
- 分泌 汗水 的 是 外分泌腺
- các tuyến ngoại tiết tiết ra mồ hôi.
- 他 害怕 得 出汗 了
- Anh ấy sợ đến nỗi đổ mồ hôi.
- 他 立下 了 汗马功劳
- Anh ấy đã lập chiến công hiển hách.
- 他 的 脸上 有 几滴 汗水
- Trên mặt anh ấy có mấy giọt mồ hôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汗›
腺›