Đọc nhanh: 杜氏腺体 (đỗ thị tuyến thể). Ý nghĩa là: Tuyến dufour (sản xuất hormone sinh dục nữ ở ong).
杜氏腺体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tuyến dufour (sản xuất hormone sinh dục nữ ở ong)
Dufour gland (produces female sex hormone in bees)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜氏腺体
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 内分泌学 研究 身体 腺体 和 激素 以及 他们 之间 相关 的 失调 的 科学
- Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
杜›
氏›
腺›