Đọc nhanh: 别称 (biệt xưng). Ý nghĩa là: biệt danh; biệt xưng; tên gọi khác; biệt hiệu. Ví dụ : - 湘是湖南的别称。 Tương là tên gọi khác của tỉnh Hồ Nam.
别称 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biệt danh; biệt xưng; tên gọi khác; biệt hiệu
正式名称以外的名称,如湘是湖南的别称,鄂是湖北的别称
- 湘 是 湖南 的 别称
- Tương là tên gọi khác của tỉnh Hồ Nam.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别称
- 贵阳 别称 是 筑城
- Quý Dương có tên khác là Thành Trúc.
- 甬是 宁波 的 别称
- Dũng là tên gọi khác của thành phố Ninh Ba.
- 湘 是 湖南 的 别称
- Tương là tên gọi khác của tỉnh Hồ Nam.
- 奖品 , 奖状 称赞 的 某事 , 特别 是 官方 的 奖品 或 奖状
- Giải thưởng, chứng nhận hoặc sự khen ngợi về một điều gì đó, đặc biệt là giải thưởng hoặc chứng nhận chính thức từ cơ quan chính phủ.
- 太夫人 ( 尊称 别人 的 母亲 )
- thái phu nhân (mẹ của người khác)
- 她 常常 称赞 别人 的 优点
- Cô ấy thường khen ngợi điểm tốt của người khác.
- 重庆 历来 有 山城 雾都 桥 都 的 别称
- Trùng Khánh có biệt danh là "thành phố núi", "thành phố sương mù" và "thành phố của những cây cầu".
- 先知先觉 的 人们 自称 在 某个 领域 受过 特别 启示 的 人
- Những người có trước hiểu biết tự xưng là những người đã nhận được sự khai sáng đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
称›