Đọc nhanh: 杜尔伯特 (đỗ nhĩ bá đặc). Ý nghĩa là: Quận tự trị Dorbod của Mông Cổ ở Đại Khánh 大慶 | 大庆 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận tự trị Dorbod của Mông Cổ ở Đại Khánh 大慶 | 大庆 , Hắc Long Giang
Dorbod Mongol autonomous county in Daqing 大慶|大庆 [Dà qìng], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜尔伯特
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
- 艾伯特 · 钟 从 艺校 辍学 了
- Albert chung là một học sinh bỏ học ở trường nghệ thuật.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
尔›
杜›
特›