Đọc nhanh: 吉尔伯特 (cát nhĩ bá đặc). Ý nghĩa là: Gilbert (tên). Ví dụ : - 吉尔伯特的日记在哪 Tạp chí Gilbert đâu?
吉尔伯特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gilbert (tên)
Gilbert (name)
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉尔伯特
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 安吉尔 刚刚 才 被 找到
- Angel đã không được tổ chức trong một thời gian rất dài.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
吉›
尔›
特›