Đọc nhanh: 罗伯特 (la bá đặc). Ý nghĩa là: Robert (tên). Ví dụ : - 找罗伯特请假 Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
罗伯特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Robert (tên)
Robert (name)
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗伯特
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 罗伯特 背后 的 亚麻 籽油 和 蜜蜡
- Dầu hạt lanh và sáp ong trên gáy Robert
- 想 让 我 大吵大闹 是不是 啊 罗伯特 ?
- Robert, anh không muốn tôi làm ầm lên, đúng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
特›
罗›