Đọc nhanh: 杜瓦利埃 (đỗ ngoã lợi ai). Ý nghĩa là: Duvalier (tên).
杜瓦利埃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Duvalier (tên)
Duvalier (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜瓦利埃
- 一埃 非常 微小
- Một angstrom cực kỳ nhỏ.
- 萨瓦 托利 百货店 的 保安
- Tôi là nhân viên an ninh tại Cửa hàng bách hóa của Salvatori.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一砖一瓦 皆 是 史
- Mỗi viên gạch đều là lịch sử.
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
埃›
杜›
瓦›