Đọc nhanh: 杜冷丁 (đỗ lãnh đinh). Ý nghĩa là: (thuốc) dolantin (từ mượn), pethidine.
杜冷丁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (thuốc) dolantin (từ mượn)
(medicine) dolantin (loanword)
✪ 2. pethidine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜冷丁
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 冷不丁 吓了一跳
- đột nhiên giật bắn người.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 与 夏天 相比 , 冬天 更 冷
- So với mùa hè, mùa đông lạnh hơn.
- 冷丁 地 从 草丛里 跳出 一只 兔子 来
- thình lình từ trong bụi cỏ một con thỏ nhảy ra .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
冷›
杜›