Đọc nhanh: 数学物理 (số học vật lí). Ý nghĩa là: vật lý toán học.
数学物理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật lý toán học
mathematical physics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数学物理
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 你 考虑 过 研究 标准 模型 物理学 吗
- Bạn đã xem xét nghiên cứu vật lý mô hình chuẩn chưa?
- 她 擅长 数学 和 物理
- Cô ấy giỏi toán học và vật lý.
- 学好 物理 要 多 练习
- Học giỏi vật lý cần luyện tập nhiều.
- 数学 和 物理 思维 类似
- Tư duy toán học và vật lý là tương tự nhau.
- 他 曾 在 北京大学 物理系 肄业 两年
- anh ấy đã từng học hai năm ở khoa vật lý trường đại học Bắc Kinh.
- 你 这个 天体 物理学家 也 太 没 职业道德 了
- Rất phi đạo đức đối với một nhà vật lý thiên văn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
数›
物›
理›