Đọc nhanh: 物理学 (vật lí học). Ý nghĩa là: vật lý học; vật lí học.
物理学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật lý học; vật lí học
自然科学中的一门基础学科,包括声学、热学、磁学、光学、原子物理学等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物理学
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 他 加入 了 物理学 会
- Anh ấy đã tham gia hội vật lý.
- 原子弹 是 20 世纪 物理学 的 产物
- Bom nguyên tử là sản phẩm của vật lý thế kỷ 20.
- 她 擅长 数学 和 物理
- Cô ấy giỏi toán học và vật lý.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 学好 物理 要 多 练习
- Học giỏi vật lý cần luyện tập nhiều.
- 数学 和 物理 思维 类似
- Tư duy toán học và vật lý là tương tự nhau.
- 我们 需要 学习 初等 物理 知识
- Chúng ta cần học vật lý cơ bản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
物›
理›