Đọc nhanh: 伸缩性 (thân súc tính). Ý nghĩa là: Uyển chuyển.
伸缩性 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Uyển chuyển
flexibility
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伸缩性
- 他 的 兵器 是 伸缩自如 的 长绒 鞭
- Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 伸缩性
- tính co dãn.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 没有 伸缩 的 余地
- không có chỗ mà co dãn.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伸›
性›
缩›