Đọc nhanh: 杜克樱桃 (đỗ khắc anh đào). Ý nghĩa là: Anh đào duke (công tước).
杜克樱桃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anh đào duke (công tước)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜克樱桃
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 这些 樱桃 熟 了
- Chỗ anh đào này chín rồi.
- 樱桃 很甜
- Anh đào rất ngọt.
- 樱桃 很 好吃
- Quả anh đào rất ngon.
- 我 很 喜欢 樱桃
- Tôi rất thích anh đào.
- 这 樱桃树 很 高
- Cây anh đào này rất cao.
- 樱桃 和 葡萄 容易 烂
- Đào và nho dễ thối rữa.
- 牛 心形 樱桃 培育 出来 的 大 而 甜 的 多种 樱桃 , 多汁 水果
- Hoa anh đào hình trái tim nhưng to và ngọt, chứa nhiều nước của nhiều loại quả anh đào được trồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
杜›
桃›
樱›