杏仁糖浆 xìngrén tángjiāng
volume volume

Từ hán việt: 【hạnh nhân đường tương】

Đọc nhanh: 杏仁糖浆 (hạnh nhân đường tương). Ý nghĩa là: Nước lúa mạch ướp hoa cam.

Ý Nghĩa của "杏仁糖浆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杏仁糖浆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nước lúa mạch ướp hoa cam

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杏仁糖浆

  • volume volume

    - 杏仁 xìngrén lào hěn 好吃 hǎochī

    - Mứt hạnh nhân rất ngon.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 杏仁 xìngrén ér

    - Tôi thích ăn hạnh nhân.

  • volume volume

    - 杏仁油 xìngrényóu duì 皮肤 pífū yǒu 好处 hǎochù

    - Dầu hạnh nhân tốt cho da.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu chī 几颗 jǐkē 杏仁 xìngrén

    - Tớ ngày nào cũng ăn vài hạt hạnh nhân.

  • volume volume

    - 大脑 dànǎo de zhè 一部分 yībùfen bèi 称为 chēngwéi 杏仁核 xìngrénhé

    - Phần này của não được gọi là hạch hạnh nhân.

  • volume volume

    - 豆浆 dòujiāng diǎn táng

    - Cho ít đường vào sữa đậu nành.

  • volume volume

    - 稠稠 chóuchóu de 糖浆 tángjiāng

    - nước đường đặc.

  • volume volume

    - dàn 时候 shíhou duì 玉米 yùmǐ 糖浆 tángjiāng hěn 上瘾 shàngyǐn

    - Nhưng tôi đã nghiện kẹo ngô ở tuổi đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丨一一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OMM (人一一)
    • Bảng mã:U+4EC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Hạnh
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DR (木口)
    • Bảng mã:U+674F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāng , Jiàng
    • Âm hán việt: Tương
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNE (中弓水)
    • Bảng mã:U+6D46
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDILR (火木戈中口)
    • Bảng mã:U+7CD6
    • Tần suất sử dụng:Cao