Đọc nhanh: 杏仁羹 (hạnh nhân canh). Ý nghĩa là: Canh hạnh nhân.
杏仁羹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Canh hạnh nhân
豆腐3块,杏仁24粒,苹果1个,冬菇4只,食盐、菜油、糖、味精各少许,淀粉适量。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杏仁羹
- 杏仁 酪 很 好吃
- Mứt hạnh nhân rất ngon.
- 我 喜欢 吃 杏仁 儿
- Tôi thích ăn hạnh nhân.
- 杏仁油 对 皮肤 有 好处
- Dầu hạnh nhân tốt cho da.
- 我 每天 都 吃 几颗 杏仁
- Tớ ngày nào cũng ăn vài hạt hạnh nhân.
- 他 的 仁心 感动 了 所有人
- Lòng nhân ái của anh ấy đã cảm động mọi người.
- 大脑 的 这 一部分 被 称为 杏仁核
- Phần này của não được gọi là hạch hạnh nhân.
- 他 喜欢 喝 红豆 糖 羹
- Anh ấy thích ăn chè đậu đỏ.
- 吃 残羹冷炙 心情 糟透
- Ăn thức ăn thừa và cảm thấy kinh khủng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
杏›
羹›