Đọc nhanh: 杏仁核 (hạnh nhân hạch). Ý nghĩa là: hạch hạnh nhân. Ví dụ : - 大脑的这一部分被称为杏仁核 Phần này của não được gọi là hạch hạnh nhân.
杏仁核 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạch hạnh nhân
amygdala
- 大脑 的 这 一部分 被 称为 杏仁核
- Phần này của não được gọi là hạch hạnh nhân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杏仁核
- 他 对待 穷人 非常 仁爱
- Anh ấy đối xử rất nhân ái với người nghèo.
- 核桃仁 儿
- nhân hạt đào.
- 杏仁 酪 很 好吃
- Mứt hạnh nhân rất ngon.
- 我 喜欢 吃 杏仁 儿
- Tôi thích ăn hạnh nhân.
- 杏仁油 对 皮肤 有 好处
- Dầu hạnh nhân tốt cho da.
- 仁 先生 是 我们 的 老师
- Ông Nhân là thầy giáo của chúng tôi.
- 我 每天 都 吃 几颗 杏仁
- Tớ ngày nào cũng ăn vài hạt hạnh nhân.
- 大脑 的 这 一部分 被 称为 杏仁核
- Phần này của não được gọi là hạch hạnh nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
杏›
核›