Đọc nhanh: 杏仁体 (hạnh nhân thể). Ý nghĩa là: hạch hạnh nhân.
杏仁体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạch hạnh nhân
amygdala
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杏仁体
- 杏仁 酪 很 好吃
- Mứt hạnh nhân rất ngon.
- 我 喜欢 吃 杏仁 儿
- Tôi thích ăn hạnh nhân.
- 她 的 行为 体现 了 仁
- Hành vi của cô ấy thể hiện lòng nhân ái.
- 杏仁油 对 皮肤 有 好处
- Dầu hạnh nhân tốt cho da.
- 我 每天 都 吃 几颗 杏仁
- Tớ ngày nào cũng ăn vài hạt hạnh nhân.
- 大脑 的 这 一部分 被 称为 杏仁核
- Phần này của não được gọi là hạch hạnh nhân.
- 一体 浑然
- một khối
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
体›
杏›