Đọc nhanh: 李长春 (lí trưởng xuân). Ý nghĩa là: Li Changchun (1944-), chính trị gia CHND Trung Hoa.
李长春 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Changchun (1944-), chính trị gia CHND Trung Hoa
Li Changchun (1944-), PRC politician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李长春
- 春天 是 植物 滋长 的 季节
- Mùa xuân là mùa cây cối sinh sôi.
- 李校长 亲自 拟稿 呈报 上级
- hiệu trưởng Lý tự mình viết bản thảo trình lên cấp trên.
- 李 队长 主意 多 , 不 简单
- Đội trưởng Lý chủ ý nhiều quá, không đơn giản.
- 春天 是 万物 生长 的 季节
- Mùa xuân là mùa của mọi vật sinh trưởng.
- 在 校长 面前 李芳 噤若寒蝉
- Đứng trước hiệu trưởng, Lý Phương im như thóc.
- 长长的 冬天 过去 新春 来 了
- Mùa đông dài đã qua và năm mới đã đến.
- 芊 木 迎春 日 生长
- Cây xanh mọc khi mùa xuân đến.
- 这种 小麦 可以 在 寒冷 的 春天 生长
- Loại lúa mì này có thể sinh trưởng trong mùa xuân lạnh giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
春›
李›
长›