Đọc nhanh: 李鸿章 (lí hồng chương). Ý nghĩa là: Li Hung-chang hay Li Hongzhang (1823-1901), tướng quân, chính trị gia và nhà ngoại giao triều Thanh.
李鸿章 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Hung-chang hay Li Hongzhang (1823-1901), tướng quân, chính trị gia và nhà ngoại giao triều Thanh
Li Hung-chang or Li Hongzhang (1823-1901), Qing dynasty general, politician and diplomat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李鸿章
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 事先 收拾 好 行李 , 免得 临 上车 着 忙
- hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.
- 人事 上 的 事由 李华管
- Việc liên quan đến nhân sự do Lý Hoa đảm nhiệm..
- 主办方 奖给 他 一枚 勋章
- Ban tổ chức đã trao huy chương cho anh ấy.
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
李›
章›
鸿›