Đọc nhanh: 李远哲 (lí viễn triết). Ý nghĩa là: Yuan T. Lee (1936-), Nhà hóa học người Đài Loan và người đoạt giải Nobel năm 1986.
李远哲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yuan T. Lee (1936-), Nhà hóa học người Đài Loan và người đoạt giải Nobel năm 1986
Yuan T. Lee (1936-), Taiwanese-born Chemist and Nobel Prize winner in 1986
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李远哲
- 为期不远
- (xét về) thời gian không xa
- 为期 甚远
- (xét về) thời hạn rất dài
- 陈哲远
- Trần Triết Viễn.
- 麻烦 你 离 我 远点
- Phiền bạn đứng xa tôi chút.
- 个人 的 眼前利益 应该 服从 国家 的 长远利益
- lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.
- 不管 远 不远 , 他 都 不 去
- Dù xa hay không xa anh đều không đi.
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哲›
李›
远›