Đọc nhanh: 李连杰 (lí liên kiệt). Ý nghĩa là: Li Lianjie hay Jet Li (1963-), vận động viên võ thuật, sau đó là ngôi sao điện ảnh và đạo diễn.
李连杰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Lianjie hay Jet Li (1963-), vận động viên võ thuật, sau đó là ngôi sao điện ảnh và đạo diễn
Li Lianjie or Jet Li (1963-), martial arts sportsman, subsequently film star and director
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李连杰
- 一家 骨肉 心连心
- Cả nhà đồng lòng với nhau.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 就 像是 开膛手 杰克 19 世纪 伦敦 连环 杀手
- Nó giống như nghe một tin nhắn từ Jack the Ripper.
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 一连串 的 打击
- đả kích liên tục
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 一连 好 几天 都 闹 天儿 , 好容易 才 遇见 这么 一个 晴天 儿
- mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.
- 老李 吓 得 一连 退 了 三步
- Lão Li sợ hãi lùi lại ba bước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
李›
杰›
连›