Đọc nhanh: 李铁拐 (lí thiết quải). Ý nghĩa là: Li-nạng sắt, một trong Tám vị thần bất tử 八仙 trong thần thoại Trung Quốc, đi vòng quanh với chiếc nạng sắt và mang theo một quả bầu với thuốc đặc biệt.
李铁拐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li-nạng sắt, một trong Tám vị thần bất tử 八仙 trong thần thoại Trung Quốc, đi vòng quanh với chiếc nạng sắt và mang theo một quả bầu với thuốc đặc biệt
Iron-Crutch Li, one of the Eight Immortals 八仙 [Bāxiān] in Chinese mythology, walking around with an iron crutch and carrying a gourd with special medicine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李铁拐
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 高铁 让 出行 更 方便
- Tàu cao tốc làm cho việc đi lại thuận tiện hơn.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là hướng dọc, còn đường sắt Long Hải là hướng ngang.
- 人事 上 的 事由 李华管
- Việc liên quan đến nhân sự do Lý Hoa đảm nhiệm..
- 人 是 铁饭 是 钢 啊 , 只有 吃饭 了 才 有劲 工作
- Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 人 和 行李 一齐 到 了
- Người và hành lý đến cùng một lúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拐›
李›
铁›