Đọc nhanh: 李诚恩 (lí thành ân). Ý nghĩa là: Euna Li, nữ nhà báo Mỹ-Hàn bị Triều Tiên giam giữ làm gián điệp năm 2009.
李诚恩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Euna Li, nữ nhà báo Mỹ-Hàn bị Triều Tiên giam giữ làm gián điệp năm 2009
Euna Li, US-Korean woman journalist imprisoned as spy by North Korea in 2009
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李诚恩
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 人民 对 祖国 忠诚
- Nhân dân trung thành với tổ quốc.
- 事先 收拾 好 行李 , 免得 临 上车 着 忙
- hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.
- 人事 上 的 事由 李华管
- Việc liên quan đến nhân sự do Lý Hoa đảm nhiệm..
- 面对 敌人 的 绞架 , 李大钊 大义凛然 , 毫无惧色
- Đối mặt với sự cứng đầu của kẻ thù, Lý Đại Triệu vẫn vô cùng quả cảm, không hề sợ hãi.
- 人 和 行李 一齐 到 了
- Người và hành lý đến cùng một lúc.
- 今儿 下午 的 活儿 是 小李 替 我 干 的 , 工分 不能 记在 我 的 名下
- công việc chiều nay là do cậu Lý làm thay tôi, công điểm không ghi vào tên tôi được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恩›
李›
诚›