Đọc nhanh: 李自成 (lí tự thành). Ý nghĩa là: Li Zicheng (1605-1645), lãnh đạo cuộc nổi dậy của nông dân vào cuối thời nhà Minh.
李自成 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Zicheng (1605-1645), lãnh đạo cuộc nổi dậy của nông dân vào cuối thời nhà Minh
Li Zicheng (1605-1645), leader of peasant rebellion at the end of the Ming Dynasty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李自成
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 他 完成 了 自己 的 那 部分 工作
- Anh ấy đã làm xong phần việc của mình.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 他们 有些 人 养成 了 严重 的 自卑感
- Một số người trong số họ đã phát triển cảm giác tự ti nghiêm trọng.
- 中国 人民 已经 成为 自己 命运 的 主宰
- Nhân dân Trung Quốc đã trở thành lực lượng chi phối vận mệnh của chính mình.
- 一个 人 的 成功 主要 靠 自已
- Thành công của một người chủ yếu dựa vào bản thân.
- 他们 完成 任务 后 各自 离开 了
- Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, từng người rời đi.
- 他 依靠 自己 取得成功
- Anh ấy dựa vào bản thân để thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
成›
李›
自›