Đọc nhanh: 李格非 (lí các phi). Ý nghĩa là: Li Gefei (hoạt động vào khoảng năm 1090), nhà văn thời Bắc Tống và là cha của nữ thi sĩ miền Nam nhà Tống, Li Qingzhao 李清照.
李格非 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Gefei (hoạt động vào khoảng năm 1090), nhà văn thời Bắc Tống và là cha của nữ thi sĩ miền Nam nhà Tống, Li Qingzhao 李清照
Li Gefei (active c. 1090), Northern Song writer and father of southern Song female poet Li Qingzhao 李清照
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李格非
- 价格下降 得 非常 快
- Giá cả giảm xuống rất nhanh.
- 他 的 行李 非常 轻便
- Hành lý của anh ấy rất gọn nhẹ.
- 他们 对 质量 管控 非常 严格
- Họ kiểm soát chất lượng rất nghiêm ngặt.
- 他 的 性格 非常 烈
- Tính cách của anh ấy rất thẳng thắn.
- 他 的 师傅 非常 严格
- Người thầy của anh ấy vô cùng nghiêm khắc.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 她 性格 非常 外向
- Cô ấy có tính cách rất hướng ngoại.
- 他 性格 非常 刚强
- Tính cách của anh ấy rất cứng cỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
李›
格›
非›