Đọc nhanh: 李泽楷 (lí trạch khải). Ý nghĩa là: Richard Li (1966-), doanh nhân và nhà từ thiện Hồng Kông.
李泽楷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Richard Li (1966-), doanh nhân và nhà từ thiện Hồng Kông
Richard Li (1966-), Hong Kong businessman and philanthropist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李泽楷
- 叶修 一直 认为 孙翔 和 周泽楷 有 一腿
- Diệp tu khăng khăng cho rằng Tôn Tường và Chu Trạch có quan hệ mập mờ.
- 鸭子 们 在泽里 游泳
- Những con vịt đang bơi trong ao.
- 他们 的 行李 绑 得 很 结实
- Hành lý của họ được buộc rất chắc chắn.
- 他们 需要 申报 行李物品
- Họ cần khai báo hành lý và đồ vật cá nhân.
- 他 从 市场 上 买 了 一些 李子
- Anh ấy đã mua một ít mận từ chợ.
- 他 到 车站 去 提取 行李
- anh ấy ra ga lấy hành lý.
- 他 去取 行李
- Anh ấy đi lấy hành lý.
- 他们 有 没 留下 一个 行李袋 ?
- Họ có để lại một chiếc túi hành lý không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
李›
楷›
泽›