李晔 lǐ yè
volume volume

Từ hán việt: 【lí diệp】

Đọc nhanh: 李晔 (lí diệp). Ý nghĩa là: Li Ye, tên riêng của hoàng đế thứ hai mươi nhà Đường là Zhaozong 昭宗 (867-904), trị vì 888-904.

Ý Nghĩa của "李晔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

李晔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Li Ye, tên riêng của hoàng đế thứ hai mươi nhà Đường là Zhaozong 昭宗 (867-904), trị vì 888-904

Li Ye, personal name of twentieth Tang emperor Zhaozong 昭宗 [Zhāo zōng] (867-904), reigned 888-904

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李晔

  • volume volume

    - le 李白 lǐbái de 一首 yīshǒu shī

    - Anh ấy đã làm theo một bài thơ của Lý Bạch.

  • volume volume

    - jiào 李白 lǐbái shì hěn 有名 yǒumíng

    - Anh ấy tên là Lý Bạch Thị rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 行李 xínglǐ bǎng hěn 结实 jiēshí

    - Hành lý của họ được buộc rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 需要 xūyào 申报 shēnbào 行李物品 xínglǐwùpǐn

    - Họ cần khai báo hành lý và đồ vật cá nhân.

  • volume volume

    - cóng 市场 shìchǎng shàng mǎi le 一些 yīxiē 李子 lǐzi

    - Anh ấy đã mua một ít mận từ chợ.

  • volume volume

    - dào 车站 chēzhàn 提取 tíqǔ 行李 xínglǐ

    - anh ấy ra ga lấy hành lý.

  • volume volume

    - 去取 qùqǔ 行李 xínglǐ

    - Anh ấy đi lấy hành lý.

  • volume volume

    - 面对 miànduì 敌人 dírén de 绞架 jiǎojià 李大钊 lǐdàzhāo 大义凛然 dàyìlǐnrán 毫无惧色 háowújùsè

    - Đối mặt với sự cứng đầu của kẻ thù, Lý Đại Triệu vẫn vô cùng quả cảm, không hề sợ hãi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Yē , Yè
    • Âm hán việt: Diệp
    • Nét bút:丨フ一一ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AOPJ (日人心十)
    • Bảng mã:U+6654
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DND (木弓木)
    • Bảng mã:U+674E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao