Đọc nhanh: 李渔 (lí ngư). Ý nghĩa là: Li Yu (1611-c. 1680), nhà văn và nhà viết kịch cuối nhà Minh và đầu nhà Thanh.
李渔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Yu (1611-c. 1680), nhà văn và nhà viết kịch cuối nhà Minh và đầu nhà Thanh
Li Yu (1611-c. 1680), late Ming and early Qing writer and dramatist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李渔
- 他们 的 行李 绑 得 很 结实
- Hành lý của họ được buộc rất chắc chắn.
- 他们 需要 申报 行李物品
- Họ cần khai báo hành lý và đồ vật cá nhân.
- 他 到 车站 去 提取 行李
- anh ấy ra ga lấy hành lý.
- 他 去取 行李
- Anh ấy đi lấy hành lý.
- 面对 敌人 的 绞架 , 李大钊 大义凛然 , 毫无惧色
- Đối mặt với sự cứng đầu của kẻ thù, Lý Đại Triệu vẫn vô cùng quả cảm, không hề sợ hãi.
- 他 一面 说话 , 一面 用眼 瞟 老李
- hắn vừa nói vừa liếc nhìn anh Lí.
- 他们 有 没 留下 一个 行李袋 ?
- Họ có để lại một chiếc túi hành lý không?
- 他们 整理 了 行李
- Họ đã thu dọn hành lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
李›
渔›