Đọc nhanh: 李显龙 (lí hiển long). Ý nghĩa là: Lee Hsien Loong (1952-), chính trị gia Singapore PAP, con trai cả của Lý Quang Diệu 李光耀, thủ tướng từ năm 2004.
李显龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lee Hsien Loong (1952-), chính trị gia Singapore PAP, con trai cả của Lý Quang Diệu 李光耀, thủ tướng từ năm 2004
Lee Hsien Loong (1952-), Singapore PAP politician, eldest son of Lee Kuan Yew 李光耀 [Li3Guāngyào], prime minister from 2004
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李显龙
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 产 运销 一条龙
- dây chuyền sản xuất và vận chuyển hàng hoá đi tiêu thụ.
- 中国 人 想象 出 龙 的 形象
- Người Trung tưởng tượng ra hình tượng "Rồng".
- 事先 收拾 好 行李 , 免得 临 上车 着 忙
- hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.
- 人事 上 的 事由 李华管
- Việc liên quan đến nhân sự do Lý Hoa đảm nhiệm..
- 李小龙 是 一位 功夫 大师
- Lý Tiểu Long là bậc thầy kung fu.
- 人 和 行李 一齐 到 了
- Người và hành lý đến cùng một lúc.
- 今儿 下午 的 活儿 是 小李 替 我 干 的 , 工分 不能 记在 我 的 名下
- công việc chiều nay là do cậu Lý làm thay tôi, công điểm không ghi vào tên tôi được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
显›
李›
龙›