Đọc nhanh: 李清照 (lí thanh chiếu). Ý nghĩa là: Li Qingzhao (1084-c. 1151), nữ thi sĩ miền Nam nhà Tống.
李清照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Qingzhao (1084-c. 1151), nữ thi sĩ miền Nam nhà Tống
Li Qingzhao (1084-c. 1151), southern Song female poet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李清照
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 湖面 如镜 , 把 岸上 的 树木 照 得 清清楚楚
- mặt hồ như một tấm gương, cây cối trên bờ soi bóng rất rõ.
- 一泓 清泉
- một dòng suối trong.
- 清查 库存 物资 , 要 照册 仔细 核对 , 不准 稍 有 遗漏 疏失
- kiểm tra vật tư tồn kho, phải đối chiếu sổ sách tỉ mỉ, không được có sai sót.
- 清一清 行李 的 件数
- Đếm số kiện hành lí
- 他 心里 照得 很 清楚
- Trong lòng anh ấy hiểu rất rõ.
- 请 提供 清晰 的 证件照
- Xin vui lòng cung cấp ảnh giấy tờ rõ nét.
- 照片 的 画质 清晰 细腻
- Chất lượng ảnh rõ ràng và chi tiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
李›
清›
照›