李昂 lǐ'áng
volume volume

Từ hán việt: 【lí ngang】

Đọc nhanh: 李昂 (lí ngang). Ý nghĩa là: Li Ang, tên riêng của hoàng đế thứ mười lăm nhà Đường là Wenzong 文宗 (809-840), trị vì 827-840.

Ý Nghĩa của "李昂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

李昂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Li Ang, tên riêng của hoàng đế thứ mười lăm nhà Đường là Wenzong 文宗 (809-840), trị vì 827-840

Li Ang, personal name of fifteenth Tang emperor Wenzong 文宗 [Wénzōng] (809-840), reigned 827-840

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李昂

  • volume volume

    - 骑兵 qíbīng 队伍 duìwǔ 骑着 qízhe 雄健 xióngjiàn de 战马 zhànmǎ 高昂 gāoáng zhe tóu 通过 tōngguò le 广场 guǎngchǎng

    - đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.

  • volume volume

    - cóng wèi 看见 kànjiàn 中国 zhōngguó 人民 rénmín xiàng 现在 xiànzài 这样 zhèyàng 意气风发 yìqìfēngfā 斗志昂扬 dòuzhìángyáng

    - Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.

  • volume volume

    - xiàng 一匹 yìpǐ 马驹 mǎjū 昂头 ángtóu 急奔 jíbēn 步幅 bùfú 匀称 yúnchèn 步频 bùpín 紧凑 jǐncòu 蹬动 dēngdòng 有力 yǒulì

    - Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài bǎng 行李 xínglǐ

    - Họ đang buộc hành lý.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 行李 xínglǐ bǎng hěn 结实 jiēshí

    - Hành lý của họ được buộc rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 需要 xūyào 申报 shēnbào 行李物品 xínglǐwùpǐn

    - Họ cần khai báo hành lý và đồ vật cá nhân.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yǒu méi 留下 liúxià 一个 yígè 行李袋 xínglidài

    - Họ có để lại một chiếc túi hành lý không?

  • volume volume

    - 他们 tāmen 整理 zhěnglǐ le 行李 xínglǐ

    - Họ đã thu dọn hành lý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: áng
    • Âm hán việt: Ngang
    • Nét bút:丨フ一一ノフフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHVL (日竹女中)
    • Bảng mã:U+6602
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DND (木弓木)
    • Bảng mã:U+674E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao