Đọc nhanh: 李树 (lí thụ). Ý nghĩa là: cây mận.
李树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây mận
plum tree
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李树
- 我们 家 院子 里 有 一棵 李子树
- Trong sân nhà chúng tôi có một cây mận.
- 那些 树 中间 有 半数 是 李树
- trong số những cây kia có phân nửa là cây mận.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 我家 种 很多 李树
- Nhà tôi trồng rất nhiều cây mận.
- 这棵 李树 很 高
- Cây mận này rất cao.
- 李子树 上 挂满 了 果实
- Cây mận chi chít quả.
- 李子树 的 花 很漂亮
- Hoa của cây mận rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
李›
树›