桂冠 guìguàn
volume volume

Từ hán việt: 【quế quán】

Đọc nhanh: 桂冠 (quế quán). Ý nghĩa là: vòng nguyệt quế; vinh quang; vinh hiển. Ví dụ : - 争夺桂冠 tranh vòng nguyệt quế; tranh huy chương vàng.

Ý Nghĩa của "桂冠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

桂冠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vòng nguyệt quế; vinh quang; vinh hiển

月桂树叶编的帽子,古代希腊人授予杰出的诗人或竞技的优胜者后来欧洲习俗以桂冠为光荣的称号现在也用来指竞赛中的冠军

Ví dụ:
  • volume volume

    - 争夺 zhēngduó 桂冠 guìguān

    - tranh vòng nguyệt quế; tranh huy chương vàng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桂冠

  • volume volume

    - dài zhe 月桂冠 yuèguìguān

    - Anh ấy đeo vòng nguyệt quế.

  • volume volume

    - 鸡冠子 jīguànzi

    - mào gà; mồng gà

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 衣冠 yìguān 整齐 zhěngqí 出门 chūmén

    - Anh ấy luôn mũ áo chỉnh tề khi ra ngoài.

  • volume volume

    - 争夺 zhēngduó 桂冠 guìguān

    - tranh vòng nguyệt quế; tranh huy chương vàng.

  • volume volume

    - 赢得 yíngde le 比赛 bǐsài de 冠军 guànjūn

    - Anh ấy đã giành chiến thắng cuộc thi.

  • volume volume

    - 赢得 yíngde le 比赛 bǐsài de 桂冠 guìguān

    - Cô ấy giành được vòng nguyệt quế của cuộc thi.

  • volume volume

    - 获得 huòdé le 比赛 bǐsài de 冠军 guànjūn

    - Anh ấy giành được chức vô địch cuộc thi.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 成为 chéngwéi le 一位 yīwèi 冠军 guànjūn

    - Anh ấy cuối cùng đã trở thành nhà vô địch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+7 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:丶フ一一ノフ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMUI (月一山戈)
    • Bảng mã:U+51A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Guì
    • Âm hán việt: Quế
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DGG (木土土)
    • Bảng mã:U+6842
    • Tần suất sử dụng:Cao