Đọc nhanh: 丹桂 (đan quế). Ý nghĩa là: quế; đan quế; kim quế.
丹桂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quế; đan quế; kim quế
一种常绿灌木,雌雄异株,叶长椭圆形,开橘红色花,香味很浓,是珍贵的观赏植物又叫"金桂"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹桂
- 他 叫 丹尼
- Tên anh ấy là Danny.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 院子 里种 着 迎春 、 海棠 、 石榴 、 牡丹 , 再就是 玫瑰 和 月季
- Trong sân trồng hoa nghênh xuân, hải đường, thạch lựu, mẫu đơn, có cả hoa hồng và nguyệt quế nữa.
- 争夺 桂冠
- tranh vòng nguyệt quế; tranh huy chương vàng.
- 他们 在 丹墀 前 跪拜
- Họ quỳ bái trước thềm nhà vua.
- 他 买 了 一包 桂皮
- Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
桂›