Đọc nhanh: 桂剧 (quế kịch). Ý nghĩa là: quế kịch (môt loại hí kịch ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc).
桂剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quế kịch (môt loại hí kịch ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
广西地方戏曲剧种之一流行于广西汉族说北方话的地区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桂剧
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 他 买 了 一包 桂皮
- Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 饭后 不宜 做 剧烈运动
- Sau khi ăn cơm không nên vận động mạnh.
- 他 一 迈步 , 身上 就是 一阵 剧痛
- Anh ta bước từng bước, thân thể liền đau nhói
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 京剧 里 的 脸谱 颜色 非常 鲜艳
- Mặt nạ trong Kinh kịch có màu sắc rất rực rỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
桂›