Đọc nhanh: 李政道 (lí chính đạo). Ý nghĩa là: Tsung-Dao Lee (1926-), nhà vật lý người Mỹ gốc Hoa, Đại học Columbia, người đoạt giải Nobel 1957.
李政道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tsung-Dao Lee (1926-), nhà vật lý người Mỹ gốc Hoa, Đại học Columbia, người đoạt giải Nobel 1957
Tsung-Dao Lee (1926-), Chinese American physicist, Columbia University, 1957 Nobel laureate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李政道
- 霸道 是 古代 的 政策
- Độc tài là chính sách thời cổ đại.
- 霸道 政策 依靠 武力
- Chính sách độc tài dựa vào sức mạnh quân sự.
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 政府 拨款 修建 这 条 道路
- Chính phủ cấp kinh phí để xây dựng con đường này.
- 这 不 像是 去 李庄 的 道 儿 , 敢 是 走 错 了 吧
- đây không giống như đường đi thôn Lý, chắc là đi nhầm đường rồi?
- 你 知道 从 火车站 到 市政府 有多远 ?
- Bạn có biết nó là bao xa từ nhà ga đến tòa thị chính?
- 李 书记 说道 , 应该 怎么办
- bí thư Lí nói rằng 'phải làm như vậy'!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
政›
李›
道›