Đọc nhanh: 李建成 (lí kiến thành). Ý nghĩa là: Li Jiancheng (589-626), con trai cả của hoàng đế đầu tiên của nhà Đường là Li Yuan 唐高祖李淵 | 唐高祖李渊, bị anh trai 李世民 sát hại trong cuộc đảo chính Xuanwu Gate 玄武門之 變 | 玄武门之 变, Giáo sư Li Jiancheng (1993-), nhà địa vật lý và chuyên gia về trắc địa vệ tinh.
李建成 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Li Jiancheng (589-626), con trai cả của hoàng đế đầu tiên của nhà Đường là Li Yuan 唐高祖李淵 | 唐高祖李渊, bị anh trai 李世民 sát hại trong cuộc đảo chính Xuanwu Gate 玄武門之 變 | 玄武门之 变
Li Jiancheng (589-626), eldest son of first Tang emperor Li Yuan 唐高祖李淵|唐高祖李渊, murdered by his brother 李世民 in the Xuanwu Gate coup 玄武門之變|玄武门之变
✪ 2. Giáo sư Li Jiancheng (1993-), nhà địa vật lý và chuyên gia về trắc địa vệ tinh
Professor Li Jiancheng (1993-), geophysicist and specialist in satellite geodesy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李建成
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 对于 这项 建议 , 五人 投票 赞成 , 八人 反对 , 两人 弃权
- Với đề xuất này, có năm người bỏ phiếu tán thành, tám người phản đối và hai người không tham gia bỏ phiếu.
- 光景 不 待人 , 须臾 发成 丝 。 ( 李白 )
- Thời gian chẳng đợi chờ người, nháy mắt tóc đã bạc trắng như tơ. (Lí Bạch)
- 1578 年 , 李时珍 终于 完成 了 本草纲目 的 初稿
- Năm 1578, Lý Thời Trân cuối cùng cũng đã hoàn thành xong bản sơ thảo "Bản thảo cương mục".
- 几乎 不到 一分钟 , 就 将 巨大 的 树干 变成 建材
- Gần chưa đầy một phút, thân cây khổng lồ được biến thành vật liệu xây dựng.
- 工厂 建成 , 不久 即 正式 投产
- nhà máy xây xong, liền đi ngay vào sản xuất
- 北京 鸟巢 已经 成为 一个 举世闻名 的 建筑
- "Tổ chim" Bắc Kinh đã trở thành một công trình kiến trúc nổi tiếng thế giới.
- 工农联盟 是 我们 建成 社会主义 的 基石
- liên minh công nông là nền tảng để chúng ta xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
建›
成›
李›