Đọc nhanh: 李延寿 (lí diên thọ). Ý nghĩa là: Li Yanshou (fl. 650), người biên dịch Lịch sử các triều đại phương Nam 南史 và phương Bắc 北 史.
李延寿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Yanshou (fl. 650), người biên dịch Lịch sử các triều đại phương Nam 南史 và phương Bắc 北 史
Li Yanshou (fl. 650), compiler of History of the Southern 南史 and Northern Dynasties 北史
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李延寿
- 如何 延长 手机 的 寿命 ?
- Làm sao kéo dài tuổi thọ điện thoại?
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 人们 追求 长寿
- Mọi người theo đuổi trường thọ.
- 人 的 寿命 各有不同
- Tuổi thọ của con người mỗi người khác nhau.
- 精心 保养 可延长 汽车 寿命
- Chăm sóc xe cẩn thận giúp xe bền hơn.
- 健康 的 生活习惯 延长 寿命
- Thói quen sống lành mạnh kéo dài tuổi thọ.
- 这个 方法 可以 延年益寿
- Phương pháp này có thể tăng thêm tuổi thọ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寿›
延›
李›