Đọc nhanh: 德寿 (đức thọ). Ý nghĩa là: Đức Thọ (thuộc Hà Tĩnh).
德寿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đức Thọ (thuộc Hà Tĩnh)
越南地名属于河静省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德寿
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 人们 追求 长寿
- Mọi người theo đuổi trường thọ.
- 人 的 寿命 各有不同
- Tuổi thọ của con người mỗi người khác nhau.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 人类 的 平均寿命 在 增长
- Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寿›
德›