Đọc nhanh: 李振藩 (lí chấn phiên). Ý nghĩa là: Li Zhenfan (1940-1973), tên thật của diễn viên Lý Tiểu Long 李小龍 | 李小龙.
李振藩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Zhenfan (1940-1973), tên thật của diễn viên Lý Tiểu Long 李小龍 | 李小龙
Li Zhenfan (1940-1973), real name of the actor Bruce Lee 李小龍|李小龙 [Li3Xiǎolóng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李振藩
- 他们 在 绑 行李
- Họ đang buộc hành lý.
- 他们 的 行李 绑 得 很 结实
- Hành lý của họ được buộc rất chắc chắn.
- 他们 需要 申报 行李物品
- Họ cần khai báo hành lý và đồ vật cá nhân.
- 他 从 市场 上 买 了 一些 李子
- Anh ấy đã mua một ít mận từ chợ.
- 面对 敌人 的 绞架 , 李大钊 大义凛然 , 毫无惧色
- Đối mặt với sự cứng đầu của kẻ thù, Lý Đại Triệu vẫn vô cùng quả cảm, không hề sợ hãi.
- 人 和 行李 一齐 到 了
- Người và hành lý đến cùng một lúc.
- 他们 有 没 留下 一个 行李袋 ?
- Họ có để lại một chiếc túi hành lý không?
- 他们 整理 了 行李
- Họ đã thu dọn hành lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
振›
李›
藩›