李彦宏 lǐyànhóng
volume volume

Từ hán việt: 【lí ngạn hoành】

Đọc nhanh: 李彦宏 (lí ngạn hoành). Ý nghĩa là: Robin Li (1968-), người sáng lập và Giám đốc điều hành của Baidu 百度, một công ty Internet của Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "李彦宏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

李彦宏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Robin Li (1968-), người sáng lập và Giám đốc điều hành của Baidu 百度, một công ty Internet của Trung Quốc

Robin Li (1968-), founder and CEO of Baidu 百度, a PRC Internet company

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李彦宏

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 行李 xínglǐ bǎng hěn 结实 jiēshí

    - Hành lý của họ được buộc rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 介绍 jièshào 一下 yīxià 这是 zhèshì 李先生 lǐxiānsheng

    - Giới thiệu một chút, đây là ông Lý.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 需要 xūyào 申报 shēnbào 行李物品 xínglǐwùpǐn

    - Họ cần khai báo hành lý và đồ vật cá nhân.

  • volume volume

    - dào 车站 chēzhàn 提取 tíqǔ 行李 xínglǐ

    - anh ấy ra ga lấy hành lý.

  • volume volume

    - 去取 qùqǔ 行李 xínglǐ

    - Anh ấy đi lấy hành lý.

  • volume volume

    - 面对 miànduì 敌人 dírén de 绞架 jiǎojià 李大钊 lǐdàzhāo 大义凛然 dàyìlǐnrán 毫无惧色 háowújùsè

    - Đối mặt với sự cứng đầu của kẻ thù, Lý Đại Triệu vẫn vô cùng quả cảm, không hề sợ hãi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yǒu méi 留下 liúxià 一个 yígè 行李袋 xínglidài

    - Họ có để lại một chiếc túi hành lý không?

  • volume volume

    - 他们 tāmen 整理 zhěnglǐ le 行李 xínglǐ

    - Họ đã thu dọn hành lý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hoành , Hoằng
    • Nét bút:丶丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKI (十大戈)
    • Bảng mã:U+5B8F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+6 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Ngạn
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHHHH (卜竹竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F66
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DND (木弓木)
    • Bảng mã:U+674E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao