Đọc nhanh: 李宗盛 (lí tôn thịnh). Ý nghĩa là: Jonathan Lee (1958-), nhà sản xuất thu âm và nhạc sĩ Đài Loan.
李宗盛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jonathan Lee (1958-), nhà sản xuất thu âm và nhạc sĩ Đài Loan
Jonathan Lee (1958-), Taiwanese record producer and songwriter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李宗盛
- 丰盛 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 鼎盛时期
- thời kỳ hưng thịnh
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 事业 兴盛
- sự nghiệp thịnh vượng
- 书架 盛得 下 这些 书
- Giá sách đựng được hết chỗ sách này.
- 丰盛 的 午饭 令人 馋
- Bữa trưa thịnh soạn làm người ta thèm.
- 不能 忘记 祖宗 功绩
- Không thể quên công lao của tổ tiên.
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宗›
李›
盛›