Đọc nhanh: 李公朴 (lí công phác). Ý nghĩa là: Li Gongpu (-1946), người cộng sản bị Guomindang giết ở Côn Minh năm 1946.
李公朴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Gongpu (-1946), người cộng sản bị Guomindang giết ở Côn Minh năm 1946
Li Gongpu (-1946), communist killed by Guomindang in Kunming in 1946
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李公朴
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 李公公 在 宫中 掌管 内务
- Lý công công quản lý nội vụ trong cung.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 一切 缴获 要 归公
- những thứ tịch thu được đều nhập vào của công.
- 张三 和 李四 同谋 盗窃 公司 财物
- Trương Tam và Lý Tứ âm mưu ăn cắp tài sản công ty.
- 李力 在 公司 吃苦耐劳 、 踏实 肯干 , 得到 了 领导 的 表扬
- Lý lực chăm chỉ, chịu khó trong công ty, được lãnh đạo khen ngợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
朴›
李›